Đọc nhanh: 贝丘 (bối khâu). Ý nghĩa là: gò vỏ.
贝丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gò vỏ
shell mound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝丘
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 那些 宝贝 又 在 闹事 了
- Những người vô dụng đó lại gây rối rồi.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 任丘 在 河北 很 有名
- Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.
- 他 在 丘墓 前 献花
- Anh ấy đặt hoa trước mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
贝›