Đọc nhanh: 贝亲 (bối thân). Ý nghĩa là: Pigeon.
贝亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pigeon
贝亲是日本母婴用品品牌,创始于1957年,秉承爱的理念,致力于为消费者提供高品质和种类齐全的母婴用品和服务,贝亲产品涵盖了母乳喂养、奶瓶奶嘴、宝宝肌肤护理、衣物清洗、水杯餐具等抚育宝宝的方方面面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝亲
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
贝›