Đọc nhanh: 贝克汉姆 (bối khắc hán mỗ). Ý nghĩa là: David Beckham.
贝克汉姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. David Beckham
人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝克汉姆
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 汉克 不是 普通 的 示威者
- Hank không chỉ là một người biểu tình khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
姆›
汉›
贝›