Đọc nhanh: 贝卢斯科尼 (bối lô tư khoa ni). Ý nghĩa là: Silvio Berlusconi (1936-), ông trùm truyền thông Ý và chính trị gia cánh hữu, thủ tướng Ý 1994-1995, 2001-2006, 2008-2011.
贝卢斯科尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Silvio Berlusconi (1936-), ông trùm truyền thông Ý và chính trị gia cánh hữu, thủ tướng Ý 1994-1995, 2001-2006, 2008-2011
Silvio Berlusconi (1936-), Italian media magnate and right-wing politician, prime minister of Italy 1994-1995, 2001-2006, 2008-2011
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝卢斯科尼
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他 告诉 过 我 他 会 去 威尼斯
- Anh ấy nói với tôi anh ấy sẽ đến Venice.
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
尼›
斯›
科›
贝›