Đọc nhanh: 贝加莱 (bối gia lai). Ý nghĩa là: B&R Industrial Automation International Trade (Shanghai) Co., Ltd..
✪ 1. B&R Industrial Automation International Trade (Shanghai) Co., Ltd.
B&R Industrial Automation International Trade (Shanghai) Co., Ltd.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝加莱
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 我 喜欢 在 汤里 加莱 菜
- Tôi thích thêm rau muối vào súp.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
莱›
贝›