Đọc nhanh: 贝内特 (bối nội đặc). Ý nghĩa là: Bennett (họ). Ví dụ : - 我是个贝内特女巫 Tôi là phù thủy Bennett.
贝内特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bennett (họ)
Bennett (surname)
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝内特
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 在 特定 的 历史 时期 内 可以 用 这 一 办法 处理
- Trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết.
- 牛肉 粉是 河内 的 特产 之一
- Phở bò là một trong những đặc sản Hà Nội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
特›
贝›