贝勒 bèilè
volume volume

Từ hán việt: 【bối lặc】

Đọc nhanh: 贝勒 (bối lặc). Ý nghĩa là: bối lặc; đa la bối lặc (tiếng Mãn), lại; vừa... lại.

Ý Nghĩa của "贝勒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贝勒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bối lặc; đa la bối lặc (tiếng Mãn)

全称"多罗贝勒"满语,贵族称号,相当于王或诸侯,地位次于亲王、郡王,是清代贵族的世袭封爵

✪ 2. lại; vừa... lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝勒

  • volume volume

    - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • volume volume

    - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • volume volume

    - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • volume volume

    - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • volume volume

    - jiāng zhè 本书 běnshū 当成 dàngchéng 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 古玩 gǔwán 市场 shìchǎng táo 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.

  • volume volume

    - xìng bèi

    - Anh ấy họ Bối.

  • volume volume

    - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao