Đọc nhanh: 贝勒 (bối lặc). Ý nghĩa là: bối lặc; đa la bối lặc (tiếng Mãn), lại; vừa... lại.
贝勒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bối lặc; đa la bối lặc (tiếng Mãn)
全称"多罗贝勒"满语,贵族称号,相当于王或诸侯,地位次于亲王、郡王,是清代贵族的世袭封爵
✪ 2. lại; vừa... lại
又
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝勒
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他 将 这 本书 当成 宝贝
- Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他 姓 贝
- Anh ấy họ Bối.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
贝›