Đọc nhanh: 贝克勒尔 (bối khắc lặc nhĩ). Ý nghĩa là: viết tắt cho 貝克 | 贝克, becquerel (đơn vị đo độ phóng xạ, ký hiệu Bq).
贝克勒尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 貝克 | 贝克
abbr. to 貝克|贝克 [bèi kè]
✪ 2. becquerel (đơn vị đo độ phóng xạ, ký hiệu Bq)
becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝克勒尔
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
勒›
尔›
贝›