Đọc nhanh: 贝克尔 (bối khắc nhĩ). Ý nghĩa là: Baker hoặc Becker (tên).
贝克尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baker hoặc Becker (tên)
Baker or Becker (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝克尔
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
贝›