Đọc nhanh: 谐趣 (hài thú). Ý nghĩa là: vui, hài hước.
✪ 1. vui
amusing
✪ 2. hài hước
humor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谐趣
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 他们 和 领导 非常 和谐
- Họ rất hòa hợp với lãnh đạo.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 从前 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện ngày xưa rất thú vị.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谐›
趣›