Đọc nhanh: 谐声 (hài thanh). Ý nghĩa là: hài thanh.
谐声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hài thanh
六书之一形声是说字由'形'和'声'两部分合成,形旁和全字的意义有关声旁和全字的读音有关如由形旁'氵水'和声旁'工、可'分别合成'江、河'形声字占汉字总数的百分之八十以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谐声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
谐›