谐美 xié měi
volume volume

Từ hán việt: 【hài mĩ】

Đọc nhanh: 谐美 (hài mĩ). Ý nghĩa là: hài hoà đẹp đẽ.

Ý Nghĩa của "谐美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谐美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hài hoà đẹp đẽ

(言辞等) 谐和优美

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谐美

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 团结 tuánjié 才能 cáinéng 构造 gòuzào chū 和谐 héxié 美好 měihǎo de 班级 bānjí 社会 shèhuì

    - Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 画面 huàmiàn 构图 gòutú 和谐 héxié 美妙 měimiào

    - Bố cục của bức tranh hài hòa và đẹp mắt.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng yǒu 很多 hěnduō 美好 měihǎo de 事物 shìwù

    - Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng 没有 méiyǒu 完美 wánměi de rén

    - Trên đời không có người nào hoàn hảo.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:丶フ一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVPPA (戈女心心日)
    • Bảng mã:U+8C10
    • Tần suất sử dụng:Cao