Đọc nhanh: 谐振动 (hài chấn động). Ý nghĩa là: dao động điều hòa (ví dụ: sóng âm thanh).
谐振动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao động điều hòa (ví dụ: sóng âm thanh)
harmonic oscillation (e.g. sound wave)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谐振动
- 音乐 旋律 和谐 动听
- Nhạc điệu hài hòa êm tai.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
振›
谐›