Đọc nhanh: 计分环 (kế phân hoàn). Ý nghĩa là: vòng ghi điểm (trên mục tiêu bắn).
计分环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng ghi điểm (trên mục tiêu bắn)
scoring ring (on shooting target)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计分环
- 连环计
- liên hoàn kế.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 环境 十分 重要
- Môi trường rất quan trọng.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
环›
计›