Đọc nhanh: 计件新资 (kế kiện tân tư). Ý nghĩa là: Lượng sản xuất.
计件新资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lượng sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计件新资
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 他 的 设计 风格 很 清新
- Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 买 了 一件 新 裘
- Anh ấy mua một chiếc áo lông mới.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他 买 了 一件 新 外套
- Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
新›
计›
资›