Đọc nhanh: 胳膊肘 (các bác chửu). Ý nghĩa là: Khuỷu tay, khuỷu tay.
胳膊肘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khuỷu tay
胳膊肘,拼音gē bo zhǒu,上臂和下臂相连的地方,连接上下臂,可以弯曲, 尺骨、桡骨的末端。
✪ 2. khuỷu tay
上臂和前臂相接处向外面突起的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳膊肘
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 胳膊肘子
- khuỷu tay
- 她 的 胳膊 很 有力
- Cánh tay của cô ấy rất khỏe.
- 她 掐住 了 他 的 胳膊
- Cô ấy bóp chặt cánh tay của anh ấy.
- 她 挽住 我 的 胳膊肘
- Cô ấy khoác tay tôi.
- 我用 胳膊肘 捅 了 他 一下
- Tôi lấy khuỷu tay huých anh ấy một cái.
- 她 胳膊 拽 着 没法 干活
- Cô ấy bị trật tay không thể làm việc.
- 他 的 胳膊 跟 大腿 都 受了伤
- Cánh tay và bắp đùi anh ấy đều bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肘›
胳›
膊›