Đọc nhanh: 胳臂肘儿 (các tí chửu nhi). Ý nghĩa là: khuỷu tay.
胳臂肘儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuỷu tay
elbow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳臂肘儿
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 护士 给 我 受伤 的 胳臂 裹 上 绷带
- Y tá băng bó cánh tay bị thương của tôi.
- 胳膊肘子
- khuỷu tay
- 她 挽住 我 的 胳膊肘
- Cô ấy khoác tay tôi.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
- 我用 胳膊肘 捅 了 他 一下
- Tôi lấy khuỷu tay huých anh ấy một cái.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
肘›
胳›
臂›