胳臂箍儿 gēbei gū er
volume volume

Từ hán việt: 【các tí cô nhi】

Đọc nhanh: 胳臂箍儿 (các tí cô nhi). Ý nghĩa là: băng tang.

Ý Nghĩa của "胳臂箍儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胳臂箍儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng tang

armband

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳臂箍儿

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 护士 hùshi gěi 受伤 shòushāng de 胳臂 gēbei guǒ shàng 绷带 bēngdài

    - Y tá băng bó cánh tay bị thương của tôi.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小孩儿 xiǎoháier 勾着 gōuzhe 胳膊 gēbó

    - Hai đứa trẻ khoác tay nhau.

  • volume volume

    - 左胳膊 zuǒgēbó 上带 shàngdài zhe 红箍儿 hónggūer

    - trên cánh tay trái đeo băng đỏ.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé hòu de 胳膊 gēbó 有点儿 yǒudiǎner 弯曲 wānqū

    - Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQSB (竹手尸月)
    • Bảng mã:U+7B8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Gā , Gē , Gé
    • Âm hán việt: Ca , Các , Cách
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHER (月竹水口)
    • Bảng mã:U+80F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao