Các biến thể (Dị thể) của 肐
胳
𦘸 𦙊 𩨘
肐 là gì? 肐 (Cách). Bộ Nhục 肉 (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノフ一一ノ一フ). Ý nghĩa là: cánh tay, Cánh tay, “Cách sát” 肐察 đánh soạt (tiếng dao, thương, . Từ ghép với 肐 : .. đâm vào vật gì)., cách tí [gebei] Cánh tay. Xem 胳 [ga], [gé]. Chi tiết hơn...