胳肢窝 gā zhī wō
volume volume

Từ hán việt: 【ca chi oa】

Đọc nhanh: 胳肢窝 (ca chi oa). Ý nghĩa là: cũng, còn được viết 夾肢 | 夹肢 , nách. Ví dụ : - 胳肢窝被汗淹得难受。 nách đầy mồ hôi rất khó chịu.

Ý Nghĩa của "胳肢窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胳肢窝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cũng

also pr. [gē zhi wō]

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胳肢窝 gēzhīwō bèi hàn 淹得 yāndé 难受 nánshòu

    - nách đầy mồ hôi rất khó chịu.

✪ 2. còn được viết 夾肢 窩 | 夹肢 窝

also written 夾肢窩|夹肢窝 [gā zhi wō]

✪ 3. nách

armpit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳肢窝

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó 擦破 cāpò le

    - Tay anh ấy bị bầm rồi.

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume volume

    - tǒng le 马蜂窝 mǎfēngwō

    - Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.

  • volume volume

    - 胳肢窝 gēzhīwō bèi hàn 淹得 yāndé 难受 nánshòu

    - nách đầy mồ hôi rất khó chịu.

  • volume volume

    - zài 山脚下 shānjiǎoxià le 简易 jiǎnyì de 窝棚 wōpéng

    - Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.

  • volume volume

    - 枕着 zhěnzhe 胳膊 gēbó 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy lấy tay gối đầu ngủ.

  • volume volume

    - 挽着 wǎnzhe 朋友 péngyou de 胳膊 gēbó

    - Anh ấy kéo cánh tay của bạn mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJE (月十水)
    • Bảng mã:U+80A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Gā , Gē , Gé
    • Âm hán việt: Ca , Các , Cách
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHER (月竹水口)
    • Bảng mã:U+80F3
    • Tần suất sử dụng:Cao