Đọc nhanh: 胳膊腕子 (các bác oản tử). Ý nghĩa là: cổ tay.
胳膊腕子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tay
腕子也叫胳膊腕儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳膊腕子
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 他伤 了 胳膊
- Anh ấy bị thương ở cánh tay.
- 胳膊肘子
- khuỷu tay
- 他 枕着 胳膊 睡着 了
- Anh ấy lấy tay gối đầu ngủ.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 她 轻轻地 拧 了 他 的 胳膊
- Cô ấy nhẹ nhàng véo cánh tay anh ấy.
- 他 让 电 锯锯 掉 了 一只 胳膊
- Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.
- 两个 孩子 挎着 胳膊 向 学校 走 去
- hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
胳›
腕›
膊›