Đọc nhanh: 肿块 (thũng khối). Ý nghĩa là: sự phát triển, cục bướu, sưng tấy. Ví dụ : - 我正在移除肿块 Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.. - 医生说她脑部的肿块消退了 Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt. - 那肿块根本切不掉 Khối u không hoạt động được.
肿块 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sự phát triển
growth
✪ 2. cục bướu
lump
- 我 正在 移除 肿块
- Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.
✪ 3. sưng tấy
swelling
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
✪ 4. khối u
tumor
- 那 肿块 根本 切不掉
- Khối u không hoạt động được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿块
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 我 正在 移除 肿块
- Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 那 肿块 根本 切不掉
- Khối u không hoạt động được.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 现在 最 担心 的 是 颅内 的 肿块
- Mối quan tâm chính của chúng tôi là sưng nội sọ.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
肿›