肿块 zhǒngkuài
volume volume

Từ hán việt: 【thũng khối】

Đọc nhanh: 肿块 (thũng khối). Ý nghĩa là: sự phát triển, cục bướu, sưng tấy. Ví dụ : - 我正在移除肿块 Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.. - 医生说她脑部的肿块消退了 Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt. - 那肿块根本切不掉 Khối u không hoạt động được.

Ý Nghĩa của "肿块" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肿块 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. sự phát triển

growth

✪ 2. cục bướu

lump

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 移除 yíchú 肿块 zhǒngkuài

    - Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.

✪ 3. sưng tấy

swelling

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

✪ 4. khối u

tumor

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肿块 zhǒngkuài 根本 gēnběn 切不掉 qièbùdiào

    - Khối u không hoạt động được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿块

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 移除 yíchú 肿块 zhǒngkuài

    - Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 披萨 pīsà

    - Hai lát bánh pizza.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 肿块 zhǒngkuài 根本 gēnběn 切不掉 qièbùdiào

    - Khối u không hoạt động được.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zuì 担心 dānxīn de shì 颅内 lúnèi de 肿块 zhǒngkuài

    - Mối quan tâm chính của chúng tôi là sưng nội sọ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao