Đọc nhanh: 肿处隆起 (thũng xứ long khởi). Ý nghĩa là: vù.
肿处隆起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿处隆起
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 胸口 上 肿起 一道 岗子
- giữa ngực hằn lên một lằn.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 公文 要 赶紧 处理 , 别压 起来
- Công văn cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó.
- 远处 是 起伏 的 岗
- Xa xa là những ngọn đồi nhấp nhô.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 肿起来 看 今年 我国 粮食产量 还 不错
- Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
肿›
起›
隆›