Đọc nhanh: 肿柄菊 (thũng bính cúc). Ý nghĩa là: hoa dã quỳ.
肿柄菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa dã quỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿柄菊
- 他 轻轻 按下 手柄
- Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 传为笑柄
- chuyên làm trò cười.
- 他 送给 我 一 柄 刀
- Anh ấy tặng tôi một con dao.
- 他 的 失误 成 了 大家 的 笑柄
- Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.
- 他 的 脚肿 了
- Chân của anh ấy sưng lên.
- 他 的 脸肿 了
- Mặt của anh ấy sưng lên.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柄›
肿›
菊›