肿柄菊 zhǒng bǐng jú
volume volume

Từ hán việt: 【thũng bính cúc】

Đọc nhanh: 肿柄菊 (thũng bính cúc). Ý nghĩa là: hoa dã quỳ.

Ý Nghĩa của "肿柄菊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肿柄菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa dã quỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿柄菊

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 按下 ànxià 手柄 shǒubǐng

    - Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.

  • volume volume

    - 穗系 suìxì zài le 剑柄 jiànbǐng shàng

    - Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.

  • volume volume

    - 传为笑柄 chuánwéixiàobǐng

    - chuyên làm trò cười.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi bǐng dāo

    - Anh ấy tặng tôi một con dao.

  • volume volume

    - de 失误 shīwù chéng le 大家 dàjiā de 笑柄 xiàobǐng

    - Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.

  • volume volume

    - de 脚肿 jiǎozhǒng le

    - Chân của anh ấy sưng lên.

  • volume volume

    - de 脸肿 liǎnzhǒng le

    - Mặt của anh ấy sưng lên.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng , Bìng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMOB (木一人月)
    • Bảng mã:U+67C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao