肿胀 zhǒngzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【thũng trướng】

Đọc nhanh: 肿胀 (thũng trướng). Ý nghĩa là: sưng; sưng tấy; sưng lên; chương phềnh; to lên; phồng lên. Ví dụ : - 这些残留物完全肿胀了。 Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.. - 脚踝肿胀。 mắt cá chân sưng tấy.. - 颈部淤青且肿胀。 cổ bị bầm tím và sưng tấy.

Ý Nghĩa của "肿胀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肿胀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sưng; sưng tấy; sưng lên; chương phềnh; to lên; phồng lên

肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 残留物 cánliúwù 完全 wánquán 肿胀 zhǒngzhàng le

    - Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.

  • volume volume

    - 脚踝 jiǎohuái 肿胀 zhǒngzhàng

    - mắt cá chân sưng tấy.

  • volume volume

    - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • volume volume

    - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • volume volume

    - 肿胀 zhǒngzhàng de shǒu

    - tay sưng tấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿胀

  • volume volume

    - 肿胀 zhǒngzhàng de shǒu

    - tay sưng tấy.

  • volume volume

    - 脚踝 jiǎohuái 肿胀 zhǒngzhàng

    - mắt cá chân sưng tấy.

  • volume volume

    - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • volume

    - 城市 chéngshì 规模 guīmó 不断 bùduàn 膨胀 péngzhàng

    - Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.

  • volume volume

    - 肿胀 zhǒngzhàng de 伤口 shāngkǒu 日渐 rìjiàn 回复 huífù

    - Vết thương sưng tấy dần hồi phục.

  • volume volume

    - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • volume volume

    - bié ràng 自己 zìjǐ 变得 biànde tài 膨胀 péngzhàng

    - Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 残留物 cánliúwù 完全 wánquán 肿胀 zhǒngzhàng le

    - Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPO (月心人)
    • Bảng mã:U+80C0
    • Tần suất sử dụng:Cao