Đọc nhanh: 肿瘤切除术 (thũng lựu thiết trừ thuật). Ý nghĩa là: cắt bỏ khối u.
肿瘤切除术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt bỏ khối u
lumpectomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤切除术
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
术›
瘤›
肿›
除›