Đọc nhanh: 肿起 (thũng khởi). Ý nghĩa là: vều. Ví dụ : - 肿起来看今年我国粮食产量还不错 Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.
肿起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vều
- 肿起来 看 今年 我国 粮食产量 还 不错
- Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿起
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 胸口 上 肿起 一道 岗子
- giữa ngực hằn lên một lằn.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 肿起来 看 今年 我国 粮食产量 还 不错
- Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肿›
起›