Đọc nhanh: 肿瘤学 (thũng lựu học). Ý nghĩa là: ung thư, nghiên cứu về khối u.
肿瘤学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ung thư
oncology
✪ 2. nghiên cứu về khối u
study of tumors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤学
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
瘤›
肿›