Đọc nhanh: 粮店 (lương điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng ngũ cốc.
粮店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng ngũ cốc
grain store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粮店
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 丰收 好多 的 粮
- Thu hoạch được rất nhiều lương thực.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
粮›