粮秣 liángmò
volume volume

Từ hán việt: 【lương mạt】

Đọc nhanh: 粮秣 (lương mạt). Ý nghĩa là: lương thảo; lương thực. Ví dụ : - 成群结队的大车装着军火粮秣去支援前线。 đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.

Ý Nghĩa của "粮秣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粮秣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương thảo; lương thực

粮草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 成群结队 chéngqúnjiéduì de 大车 dàchē 装着 zhuāngzhe 军火 jūnhuǒ 粮秣 liángmò 支援前线 zhīyuánqiánxiàn

    - đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粮秣

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 饶有 ráoyǒu 粮食 liángshí

    - Trong kho có nhiều lương thực.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 大年 dànián 一亩 yīmǔ 地比 dìbǐ 往年 wǎngnián 多收 duōshōu 百十 bǎishí 来斤 láijīn 粮食 liángshí

    - năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.

  • volume volume

    - 督办 dūbàn 粮秣 liángmò

    - đôn đốc lương thảo

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 潮气 cháoqì tài 粮食 liángshí jiù 容易 róngyì 发霉 fāméi

    - hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.

  • volume volume

    - 粮秣 liángmò

    - lương thực.

  • volume volume

    - dùn le 一些 yīxiē 粮食 liángshí

    - Anh ấy tích trữ một số lương thực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài shài 粮食 liángshí ma

    - Họ đang phơi lương thực à?

  • volume volume

    - 成群结队 chéngqúnjiéduì de 大车 dàchē 装着 zhuāngzhe 军火 jūnhuǒ 粮秣 liángmò 支援前线 zhīyuánqiánxiàn

    - đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDDJ (竹木木十)
    • Bảng mã:U+79E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao