粮草 liángcǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lương thảo】

Đọc nhanh: 粮草 (lương thảo). Ý nghĩa là: lương thảo; lượng thực. Ví dụ : - 兵马未动粮草先行。 binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.

Ý Nghĩa của "粮草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粮草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương thảo; lượng thực

军用的粮食和草料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兵马未动 bīngmǎwèidòng 粮草先行 liángcǎoxiānxíng

    - binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粮草

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 护送 hùsòng 粮草 liángcǎo

    - hộ tống lương thảo

  • volume volume

    - 兵马未动 bīngmǎwèidòng 粮草先行 liángcǎoxiānxíng

    - binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.

  • volume volume

    - 断粮 duànliáng 绝草 juécǎo ( cǎo 特指 tèzhǐ wèi de 草料 cǎoliào )

    - lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.

  • volume volume

    - 支应 zhīyìng 粮草 liángcǎo

    - cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo

  • volume volume

    - 接济 jiējì 粮草 liángcǎo

    - tiếp tế lương thảo.

  • volume volume

    - 聚草 jùcǎo 屯粮 túnliáng

    - tích cỏ trữ lương

  • volume volume

    - 过去 guòqù cǎo dōu 不长 bùzhǎng de 盐碱地 yánjiǎndì 今天 jīntiān 能收 néngshōu 这么 zhème duō 粮食 liángshí 的确 díquè 难能可贵 nánnéngkěguì

    - đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao