Đọc nhanh: 粮农 (lương nông). Ý nghĩa là: lương thực chính.
粮农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương thực chính
以种植粮食作物为主的农民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粮农
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 丰收 好多 的 粮
- Thu hoạch được rất nhiều lương thực.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
粮›