Các biến thể (Dị thể) của 穎
署 頴
颕 𩒠
颖
穎 là gì? 穎 (Dĩnh). Bộ Hoà 禾 (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Ngòi bút., Ngọn lúa, đầu bông lúa, Đầu nhọn, mũi nhọn (dao, dùi, v, Ngòi bút, đầu bút lông, Người có tài năng xuất chúng. Từ ghép với 穎 : “thố dĩnh” 兔穎 ngọn bút lông., “tân dĩnh” 新穎 mới lạ, tân kì. Chi tiết hơn...