部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Sơn (山) Hỏa (火)
碳 là gì? 碳 (Thán). Bộ Thạch 石 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶). Ý nghĩa là: than củi, Chất than (carbon, C). Chi tiết hơn...