Đọc nhanh: 碳化物 (thán hoá vật). Ý nghĩa là: cacbua.
碳化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cacbua
carbide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳化物
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 事物 总是 在 变化
- Sự vật luôn thay đổi.
- 化为 异物
- đã ra người thiên cổ
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
物›
碳›