Đọc nhanh: 碳汇 (thán hối). Ý nghĩa là: tín chỉ carbon.
碳汇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín chỉ carbon
carbon credits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳汇
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 他 向 上级 汇报情况
- Anh ấy báo cáo tình hình cho cấp trên.
- 他 给 我 汇 了 一笔 钱
- Anh ấy đã chuyển cho tôi một khoản tiền.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 阅读 会 增加 你 的 词汇量
- Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
碳›