Đọc nhanh: 碳足印 (thán tú ấn). Ý nghĩa là: khí thải carbon.
碳足印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí thải carbon
carbon footprint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳足印
- 不足道
- không đáng nói
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不足 凭信
- không
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
碳›
足›