Đọc nhanh: 碳粉 (thán phấn). Ý nghĩa là: mực in (in laser). Ví dụ : - 那个屁股哪需要什么碳粉[超紧致] Cái mông đó không thể là mực.
碳粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực in (in laser)
toner (laser printing)
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳粉
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 自己 做 凉粉 很 有 技巧
- Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
粉›