Đọc nhanh: 碳墨粉 (thán mặc phấn). Ý nghĩa là: Mực in. Ví dụ : - 你顺手帮我加一下碳墨粉 Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
碳墨粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực in
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳墨粉
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 齑粉
- bột mịn
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他墨 了 不少 公款
- Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
碳›
粉›