Đọc nhanh: 碳化氢 (thán hoá khinh). Ý nghĩa là: hiđrocacbon, giống với 烴 | 烃 [tīng].
碳化氢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiđrocacbon
hydrocarbon
✪ 2. giống với 烴 | 烃 [tīng]
same as 烴|烃 [tīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳化氢
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氢›
碳›