Đọc nhanh: 碳氢化合物 (thán khinh hoá hợp vật). Ý nghĩa là: hiđrocacbon.
碳氢化合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiđrocacbon
hydrocarbon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳氢化合物
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 糖 是 重要 的 化合物
- Đường là hợp chất quan trọng.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
合›
氢›
物›
碳›