碳刷 tàn shuā
volume volume

Từ hán việt: 【thán xoát】

Đọc nhanh: 碳刷 (thán xoát). Ý nghĩa là: Chổi than. Ví dụ : - 外换式碳刷更换设计,维护简易方便。 Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.

Ý Nghĩa của "碳刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碳刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chổi than

碳刷(Carbon brush)也叫电刷,作为一种滑动接触件,在许多电气设备中得到广泛的应用。碳刷在产品应用材质主要有石墨,浸脂石墨,金属(含铜,银)石墨。碳刷是电动机或发电机或其他旋转机械的固定部分和转动部分之间传递能量或信号的装置,它一般是纯碳加凝固剂制成,外型一般是方块,卡在金属支架上,里面有弹簧把它紧压在转轴上,电机转动的时候,将电能通过换相器输送给线圈,由于其主要成分是碳,称为碳刷,它是易磨损的。应定期维护更换,并清理积碳。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 外换式 wàihuànshì 碳刷 tànshuā 更换 gēnghuàn 设计 shèjì 维护 wéihù 简易 jiǎnyì 方便 fāngbiàn

    - Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳刷

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • volume volume

    - zài 刷卡 shuākǎ 付钱 fùqián

    - Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.

  • volume volume

    - 鬃刷 zōngshuā

    - bàn chải lông lợn

  • volume volume

    - zài yòng 油漆刷 yóuqīshuā qiáng

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - zài 印刷厂 yìnshuāchǎng dāng 校对 jiàoduì

    - anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.

  • volume volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • volume volume

    - 外换式 wàihuànshì 碳刷 tànshuā 更换 gēnghuàn 设计 shèjì 维护 wéihù 简易 jiǎnyì 方便 fāngbiàn

    - Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 降低 jiàngdī tàn 排放 páifàng

    - Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUMF (一口山一火)
    • Bảng mã:U+78B3
    • Tần suất sử dụng:Cao