Đọc nhanh: 碳结钢 (thán kết cương). Ý nghĩa là: Thép carbon.
碳结钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép carbon
简单的讲: 优质碳素结构钢简称碳结钢·。具体的讲就是其含碳量小于0.08%。与普碳钢相比,其质量较优,有严格的化学成分并且要求保证力学性能指标,磷、硫等有豁杂质含量较低的优质碳素结构钢。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳结钢
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
结›
钢›