Đọc nhanh: 碳素钢 (thán tố cương). Ý nghĩa là: Thép các bon. Ví dụ : - 硅铁一种用于生产碳素钢的铁和硅的合金 Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
碳素钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép các bon
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳素钢
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
素›
钢›