• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Hỏa (火)

  • Pinyin: Tàng
  • Âm hán việt: Nãng Năng Đãng
  • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱汤火
  • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
  • Bảng mã:U+70EB
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 烫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 烫 theo âm hán việt

烫 là gì? (Nãng, Năng, đãng). Bộ Hoả (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノノノノ). Ý nghĩa là: bị bỏng lửa. Từ ghép với : Bát cháo này nóng lắm, Bỏng tay, Coi chừng bỏng nhé!, Hâm rượu, Là quần áo Chi tiết hơn...

Âm:

Năng

Từ điển phổ thông

  • bị bỏng lửa
Âm:

Đãng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nóng, bỏng

- Bát cháo này nóng lắm

- Bỏng tay

- Coi chừng bỏng nhé!

* ② Hâm, là, uốn (tóc)

- Hâm rượu

- Là quần áo

- Uốn tóc bằng điện.

Từ ghép với 烫