Đọc nhanh: 烫发用灯 (nãng phát dụng đăng). Ý nghĩa là: Đèn xoắn; Đèn uốn.
烫发用灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn xoắn; Đèn uốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫发用灯
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 他 发挥 了 重要 作用
- Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
灯›
烫›
用›