烫手山芋 tàngshǒu shānyù
volume volume

Từ hán việt: 【nãng thủ sơn vu】

Đọc nhanh: 烫手山芋 (nãng thủ sơn vu). Ý nghĩa là: khoai tây nóng (vấn đề, rắc rối, nhức nhối).

Ý Nghĩa của "烫手山芋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烫手山芋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoai tây nóng (vấn đề, rắc rối, nhức nhối)

有好处而想得到,但又有麻烦不好处理的事物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫手山芋

  • volume volume

    - 半壁江山 bànbìjiāngshān 沦落 lúnluò 敌手 díshǒu

    - hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.

  • volume volume

    - 恐怕 kǒngpà 不太 bùtài 好办 hǎobàn shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.

  • volume volume

    - 徒手 túshǒu shàng 山顶 shāndǐng

    - Anh ấy leo lên đỉnh núi bằng tay không.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 这个 zhègè 问题 wèntí 有些 yǒuxiē 烫手 tàngshǒu

    - anh ấy cảm thấy việc này rất khó giải quyết.

  • volume volume

    - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ de tóu 环是 huánshì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Hillary Headband Hot Potato!

  • volume volume

    - zhè shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một củ khoai tây nóng.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 交互 jiāohù 抓住 zhuāzhù 野藤 yěténg xiàng 山顶 shāndǐng 上爬 shàngpá

    - hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Nãng , Năng , Đãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
    • Bảng mã:U+70EB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū , Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Dụ , Hu , Vu
    • Nét bút:一丨丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMD (廿一木)
    • Bảng mã:U+828B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình