Đọc nhanh: 烫平机 (nãng bình cơ). Ý nghĩa là: Máy ép.
烫平机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép
烫平机是洗涤机械的一种,属于洗衣房熨整设备。其主要部件一般是单个、两个辊(现代的烫平机可能含有三个辊),辊通过手摇或电力转动,达到一定温度后,当潮湿的衣物经过两个辊之间,可以除去大量的水分,且达到烫平的效果。用于床单、桌布、布料等等的轧平过程。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫平机
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 我们 需要 平等 的 机会
- Chúng ta cần cơ hội công bằng.
- 我们 应当 争取 平等 的 机会
- Chúng ta nên đấu tranh cho cơ hội bình đẳng.
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 我们 争取 实现 公平 机会
- Chúng tôi đấu tranh để đạt được cơ hội công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
机›
烫›