Đọc nhanh: 烫头 (nãng đầu). Ý nghĩa là: uốn tóc.
烫头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn tóc
烫发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 我 喝 热茶 时 烫 了 舌头
- Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 我 的 头发 烫染 太 多次 了 , 所以 经常 脱发
- Tóc của tôi tẩy nhuộm quá nhiều lần , vì vậy thường xuyên rụng tóc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
烫›