Đọc nhanh: 烫印 (nãng ấn). Ý nghĩa là: In dập.
烫印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In dập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫印
- 雪地 上 的 脚印 痕迹 还 在
- Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 他 的 仪容 给 人 好 印象
- Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他 正在 发烧 , 脸上 火烫
- Anh ấy đang sốt, mặt nóng vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
烫›